Characters remaining: 500/500
Translation

distributor cap

Academic
Friendly

Từ "distributor cap" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "nắp bộ phân phối". Đây một bộ phận quan trọng trong hệ thống đánh lửa của động cơ ô tô. Nắp bộ phân phối giúp phân phối điện từ bộ phát điện (coil) đến các bugi (spark plugs) để đốt cháy nhiên liệu trong động cơ.

Định nghĩa:
  • Distributor cap (n): Nắp bảo vệ phân phối điện trong hệ thống đánh lửa của xe ô tô.
Cách sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "The mechanic replaced the distributor cap to fix the engine's ignition problem." (Người thợ sửa xe đã thay nắp bộ phân phối để sửa lỗi đánh lửa của động cơ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "If the distributor cap is cracked, it can lead to misfiring and poor engine performance." (Nếu nắp bộ phân phối bị nứt, có thể dẫn đến hiện tượng đánh lửa không đều hiệu suất động cơ kém.)
Biến thể của từ:
  • Distributor (n): Người hoặc tổ chức phân phối hàng hóa.

    • dụ: "He works as a distributor for a major beverage company." (Anh ấy làm việc như một nhà phân phối cho một công ty đồ uống lớn.)
  • Cap (n): Nắp, vỏ, hoặc chóp của một vật đó.

    • dụ: "Make sure to put the cap back on the bottle." (Hãy chắc chắn rằng bạn đậy nắp lại lên chai.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rotor: Bộ phận quay bên trong nắp bộ phân phối, chức năng phân phối điện đến các bugi.
  • Ignition coil: Cuộn đánh lửa, bộ phận tạo ra điện áp cao cần thiết cho việc đánh lửa.
Idioms phrasal verbs:
  • Cap off: Có nghĩa hoàn tất hoặc kết thúc một cái đó, không liên quan trực tiếp đến "distributor cap" nhưng có thể được sử dụng trong một ngữ cảnh khác.
    • dụ: "They capped off the project with a successful launch." (Họ đã hoàn tất dự án với một buổi ra mắt thành công.)
Kết luận:

Từ "distributor cap" rất quan trọng trong ngành công nghiệp ô tô một thuật ngữ kỹ thuật. Hiểu về sẽ giúp bạn trong việc giao tiếp liên quan đến sửa chữa bảo trì xe.

Noun
  1. chụp máy phân phối

Comments and discussion on the word "distributor cap"